Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haze” Tìm theo Từ (735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (735 Kết quả)

  • Idioms: to have a humpback, bị gù lưng
  • Idioms: to have ear -ache, nhức tai
  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
  • Idioms: to have no ballast, không chắc chắn
"
  • Idioms: to have no taste, không có vị
  • Idioms: to have a dream, nằm mộng
  • Idioms: to have a drench, bị mưa ướt sũng
  • Idioms: to have a drink, uống đỡ khát, giải khát
  • Idioms: to have a fit, lên cơn động kinh, nổi giận
  • Idioms: to have some whiff, hút vài hơi
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • Thành Ngữ:, to have seen service, see
  • Idioms: to have the advantage, thắng thế
  • Idioms: to have free adit, Đi vào thong thả
  • Thành Ngữ:, to have it out, giải quyết một cuộc tranh cãi, nói cho ra lý lẽ
  • Thành Ngữ:, to have light fingers, có tài xoay v?t, khéo chôm chia
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • Idioms: to have no energy, thiếu nghị lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top