Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn homy” Tìm theo Từ (307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (307 Kết quả)

  • Danh từ: khu nhốt súc vật,
  • bản ghi gốc,
  • Danh từ: (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại, chuyến về (tàu, xe tải...), của ùn ùn chạy vào nhà
"
  • công việc chuẩn bị, công việc chuẩn bị (cho một cuộc họp...), việc làm tại nhà
  • đồng quyển,
  • Danh từ: như funeral parlour,
  • nhà nông thôn,
  • như holy spirit,
  • Danh từ: (từ lóng) mục sư tin lành; người mộ đạo,
  • Danh từ: toà án dị giáo (do giáo hội thiên chúa la mã lập ra hồi (thế kỷ) 15),
  • Danh từ: thánh chức,
  • danh từ, người thông tuệ, Từ đồng nghĩa: noun, earth , flesh , humanity , humankind , man , universe , world
  • phím đầu,
  • nghỉ phép (hè) trong nước,
  • cho vay để mua nhà, cho vay mua nhà,
  • thị trường chính quốc, thị trường quốc nội, thị trường trong nước, home market prices, giá (thị trường) trong nước
  • bộ chỉ báo tiền cước, bộ đếm ở thuê bao,
  • hàng nội, hàng nội hóa, hàng sản xuất trong nước,
  • người dùng tại gia,
  • hải phận, hải phận gần cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top