Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn meaning” Tìm theo Từ (2.652) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.652 Kết quả)

  • gối tựa cố định, trụ cố định, gối cố định,
  • ổ bích, bích ổ đỡ, ổ bích,
  • sự sưởi ấm sàn, sưởi ấm bằng ống xoắn lắp đặt dưới sàn, thermal storage floor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
  • ổ bánh đà,
  • sự bít kín bằng màng, sự dán kín màng,
  • ổ có vòng chặn, ổ gờ, ổ ngõng trục,
  • giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu),
  • ổ (đặt) ngoài, ổ ngoài,
  • Thành Ngữ:, overflow meeting, cuộc họp ngoài hội trường chính (vì thiếu chỗ)
"
  • gò thùng xe,
  • mẫu thử dát,
  • điện dung đỉnh, phụ tải cực đại, phụ tải đỉnh,
  • mạng tạo đỉnh,
  • máy biến áp tạo đỉnh,
  • đường gân nổi chuỗi hạt,
  • tiền lương góp vào quỹ hưu bổng,
  • gối bản thép,
  • gối tựa quay,
  • bản đồ quy hoạch,
  • phoi bào, vỏ bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top