Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paralysis” Tìm theo Từ (773) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (773 Kết quả)

  • liệt sau gây mê,
  • liệt lên,
"
  • liệt chống nạng,
  • liêt bạch hầu,
  • liệt bạch hầu,
  • liệt bao trong,
  • liệt chèn ép,
  • liệt mặt,
  • liệt chức năng,
  • Danh từ: (y học) bệnh bại liệt trẻ em,
  • liệt thiếu máu cục bộ,
  • liệt cục bộ,
  • liệt cơ vận động,
  • liệt tiêm huyết thanh,
  • liệt co cứng,
  • liệt tủy sống,
  • / kə´tælisiz /, Danh từ: (hoá học) sự xúc tác, Kỹ thuật chung: sự xúc tác, Địa chất: sự xúc tác,
  • loạn thính giác,
  • / ¸pærə´litik /, Tính từ: (y học) bị liệt,bị bại, (nghĩa bóng) bị tê liệt, (từ lóng) say mèm, say tí bỉ, Danh từ: người bị liệt ( (nghĩa đen)...
  • / ¸pærə´lipsis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top