Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reformer” Tìm theo Từ (323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (323 Kết quả)

  • / ´teipri¸kɔ:də /, Danh từ: máy ghi âm (trên băng từ), Điện tử & viễn thông: máy ghi âm (dùng băng), Kỹ thuật chung:...
  • Nghĩa chuyên ngành: ghi trên băng, Nghĩa chuyên ngành: máy ghi băng, Từ đồng nghĩa: noun, magnetic tape recorder, đầu ghi trên...
  • máy ghi có bút, máy ghi dùng bút,
  • máy đo mây bằng sao bắc đẩu,
  • bộ ghi áp suất, áp kế ghi, máy ghi áp suất, khí áp kế,
  • máy ghi đường, máy ghi rãnh,
"
  • bản ghi hành trình, bản ghi tốc độ,
  • dụng cụ ghi giao thông,
  • bộ ghi biểu đồ, máy ghi băng bằng giấy, máy ghi biểu đồ, circular-chart recorder, máy ghi biểu đồ tròn, strip chart recorder, máy ghi biểu đồ kiểu băng, strip-chart recorder, máy ghi biểu đồ động
  • máy ghi độ dẫn điện,
  • máy ghi liên tục, máy ghi liên tục,
  • máy ghi hành trình bay,
  • cốt thép vằn, thanh cốt thép bị biến dạng, thép gai, cốt thép có gờ,
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • máy ghi đĩa, máy ghi dùng đĩa,
  • bộ ghi kiểu trống, bộ ghi trống quay,
  • bộ ghi sự cố,
  • Danh từ: hộp đen trong máy bay,
  • bộ ghi gia lượng,
  • máy ghi hành trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top