Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sail” Tìm theo Từ (2.066) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.066 Kết quả)

  • saliferous, chứa muối
  • prefix. chỉ 1. nước bọt 2. tuyến nước bọt.,
  • / teil /, Danh từ: Đuôi (thú vật, chim, cá...), Đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, (thông tục) người đi theo ai, người theo dõi ai (không để người đó trông thấy), Đoàn tuỳ tùng,...
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • / meil /, Danh từ: Áo giáp, Ngoại động từ: mặc áo giáp, Danh từ: thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyến thư, xe chở thư;...
  • / sed /, Oxford: past and past part. of say(1).,
"
  • / sein /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành,
  • Danh từ: vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất), quyển đá,
  • / weil /, Danh từ: tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc), tiếng rền rĩ, Nội động từ: kêu...
  • / feil /, Danh từ: sự hỏng thi, người thi hỏng, Nội động từ: không nhớ, quên, (+somebody)làm ai đó thất vọng, Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!,...
  • / heil /, Danh từ: mưa đá, loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp, Nội động từ: mưa đá, Đổ dồn như mưa đá, trút xuống như mưa đá, giáng xuống...
  • / sɔɪl /, Danh từ: Đất trồng, vết bẩn, vết nhơ, chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi, sự làm nhơ bẩn, Đất nước; vùng đất, Ngoại động từ: làm...
  • / sneil /, Danh từ: con ốc sên, người chậm như sên, Nội động từ: bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn), Cơ khí & công...
  • / neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm), cứng rắn; tàn nhẫn, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến...
  • / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) thanh ray, đường...
  • / ʤeil /, như gaol, Xây dựng: nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, bastille , black hole * , brig , bullpen ,...
  • đinh chỉ (đinh dây thép),
  • chạy về hướng tây (tàu),
  • sự căng hết buồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top