Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn starter” Tìm theo Từ (1.475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.475 Kết quả)

  • / ´ska:fə /, Danh từ: máy vát cạnh (tôn hàn), Cơ khí & công trình: máy vát cạnh (tôn hàn),
  • / ´sna:lə /, danh từ, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn,
  • / ´stɔ:kə /, Danh từ: người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo,
"
  • / ´spætə /, Danh từ: sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ, tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt, Ngoại động từ: làm bắn toé (bùn, chất lỏng),...
  • / ´sta:kəz /, Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) khoả thân hoàn toàn,
  • / 'sta:fə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo,
  • Danh từ: kẻ đâm,
  • / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán & tin: bộ xếp chồng, Xây dựng:...
  • / ´spa:dʒə /, Danh từ: máy rắc (ủ bia), Kỹ thuật chung: cái phun, vòi phun, vòi phun nước,
  • / 'stæmə /, Danh từ: sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp, lời nói lắp, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stutter, Ngoại...
  • / ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ: Xây dựng: nói lắp, Từ...
  • ngáy sống, tiếng thở rống,
  • sắp khởi động,
  • Danh từ: kinh; sách giáo huấn,
  • / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình Thái Từ:,
  • / 'stɑ:tl /, Danh từ: sự giật mình; cái giật mình, Điều làm giật mình, Ngoại động từ: làm giật mình, làm hoảng hốt, Từ...
  • / ´steiplə /, Danh từ: người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi, người buôn bán những mặt hàng chủ yếu, cái dập ghim, Cơ - Điện tử: máy dập ghim,...
  • phòng len men fomat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top