Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upturn” Tìm theo Từ (729) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (729 Kết quả)

  • sự gãy dẻo, sự gãy dẻo,
  • sự phá hoại lũy tiến, sự phá hoại tăng dần,
  • phản xạ từ đất, chập chờn do đất, đường trở về qua đất, phản xạ do đất, vết dội tạp do đất,
  • chất lượng hàng khi chở tới, chất lượng hàng đến,
  • thu nhập trung bình,
  • hồi lỏng, hồi lưu lỏng, refrigerant liquid return, hồi lỏng môi chất lạnh, refrigerant liquid return, sự hồi lỏng môi chất lạnh
  • quay về,
  • đầu nối hình chữ u, uốn cong trở lại, chỗ phân nhánh vòng, ống cong hình chữ u, ống cong hồi lưu, close return bend, ống cong hồi lưu lắp khít
  • hối phiếu trả lại,
  • phiếu trả lời,
"
  • đường ống hồi,
  • dòng điện trở về, dòng trở về, dòng rò, return current coefficient, hệ số dòng trở về
  • chênh lệch trở về, khác nhau trong chuyển đổi,
  • chuyến bay về, sự bay về,
  • chuyến hàng về, cước hàng mua, cước phí hàng mua vào, hàng chở chuyến về, hàng chuyến về, vận phí chuyến về, chuyến hàng về, cước chuyển về,
  • lò thông gió,
  • hàng không bán được, hàng ế, hàng trả lại, phí bảo hiểm trả lại,
  • đường trở về,
  • lò xo phản hồi,
  • hành trình trở về, hành trình lùi, hành trình trở lại, chuyển động lùi, khoảng chạy không, hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình trở về, accelerated return stroke...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top