Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Find market” Tìm theo Từ (4.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.059 Kết quả)

  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • rổ thị trường,
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • Thành Ngữ:, fast bind , fast find, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • sự chọn lựa mục tiêu thị trường,
  • / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại động từ: thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được,...
  • nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn,
  • Danh từ: người đan rổ rá,
"
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đánh giá theo giá thị trường,
  • bán hàng tồn trữ,
  • / 'mɑ:kit /, Danh từ: chợ, Đi chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, Ngoại động từ: bán ở chợ,...
  • quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế,
  • quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế,
  • ra (khỏi) tìm,
  • người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh,
  • tìm ra,
  • sự tìm ngược,
  • nút find (tìm kiếm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top