Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fouetter” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • sự phá hủy do rung,
  • rơ le cảnh báo,
  • cuồng động tâm nhĩ đều nhịp,
  • sự đảo bánh trước,
  • sự rung giật bình thường,
  • cuồng động tâm nhĩ,
"
  • chập chờn trường, dao động trường,
  • van dao động, ván nháy,
  • chập chờn do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất, tín dội địa hình, vết dội tạp do đất,
  • sự nhấp nháy hình, sự rung hình,
  • dao động trung thất,
  • sự chấn động cuốn lốc, sự xung động cuốn lốc,
  • méo do tốc độ thay đổi, méo rung sai tốc âm tần (máy ghi âm),
  • mức tàn dần, nhanh, mức tắt dần, nhanh,
  • dòng quay couette, rotating couette flow in an annulus, dòng quay couette trong vành
  • sự rung uốn cánh nhỏ,
  • sự rung cánh quạt,
  • sự rung lắc xéc măng (bạc),
  • Thành Ngữ:, to flutter the dovecotes, gây bối rối, gây lúng túng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top