Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gật” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • tự (tháo) lỏng,
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
"
  • Thành Ngữ:, don't get excited !, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • cân bằng giá trị,
  • đi ra biển, nhổ neo, rời bến,
  • tăng tốc độ,
  • Thành Ngữ:, to get round, tán t?nh, l?a ph?nh (ai), dùng muu l?a g?t (ai, làm theo ý mình)
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • Thành Ngữ:, to get together, nhóm l?i, h?p l?i, t? h?p
  • Thành Ngữ:, to get up, lôi lên, kéo lên, dua lên, mang lên, dem lên
  • Thành Ngữ:, to get in, vào, di vào, len vào; t?i noi v? (nhà...)
  • Thành Ngữ:, to get off, ra kh?i, thoát kh?i; s? ra
  • tốc độ cất cánh,
  • chăm sóc y tế,
  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • Thành Ngữ:, get up steam, tăng ga (của xe, máy..)
  • Thành Ngữ:, to get home, trúng dích, d?t t?i dích
  • Thành Ngữ:, to get lost, cút xéo, chuồn
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top