Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gật” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get somebody's back up, back
"
  • Thành Ngữ:, to get somebody's hackles up, làm ai nổi cáu
  • Thành Ngữ:, to get someone's shirt off, (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
  • Thành Ngữ:, to get the green light, du?c b?t dèn xanh, du?c phép hành d?ng
  • Thành Ngữ:, to get the wind up, wind
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • Thành Ngữ:, to get one's wires crossed, hiểu sai, hiểu nhầm
  • Thành Ngữ:, to be ( get ) even with someone, trả thù ai, trả đũa ai
  • Thành Ngữ:, to get /have sb's undivided attention, là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
  • Thành Ngữ:, to get down to bed-rock, tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
  • Thành Ngữ:, to get in wrong with someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ai ghét
  • Thành Ngữ:, to get something off one's conscience, giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì
  • Thành Ngữ:, to get out of the rain, tránh được những điều bực mình khó chịu
  • Thành Ngữ:, to get rich at somebody's expense, làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
  • Thành Ngữ:, to get something off one's chest, nói hết điều gì ra không để bụng
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng
  • Thành Ngữ:, to get one's teeth into something, giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top