Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gobs” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • Danh từ: kẹo có dạng hình cầu,
  • gàu đổ bê tông,
  • sự cấp đất đá lấp,
  • cháy dưới hầm,
  • Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu phun, máy chèn lấp lò kiểu ném,
  • đuôi tảng thủy tinh,
  • những việc làm tỉ mỉ,
"
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • máy chèn lấp mỏ, Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu ném, máy hèn lấp kiểu phun,
  • Thành Ngữ:, shut your gob, câm mồm!
  • sự ấn việc làm này lên việc khác, sự chồng chất 2 công việc lên nhau,
  • Thành Ngữ:, jobs for the boy, công việc ưu đãi cho người quen
  • sự khấu thuế cho những công ăn việc làm được quan tâm,
  • Thành Ngữ:, jobs for the boys, công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu
  • Thành Ngữ:, his number goes up, (từ lóng) nó đã chầu trời rồi
  • cấp phục vụ,
  • nhóm các khối,
  • hệ thống quan sát toàn cầu,
  • hệ thống cơ sở dữ liệu tổng quát hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top