Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gobs” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the lap of gods, có trời biết
  • máy đo can nhiễu, máy đo giao thoa goes có độ phân giải cao,
  • Thành Ngữ:, a gift from the gods, của trời cho, lộc trời cho
  • vệ tinh môi trường địa tĩnh đang hoạt động,
  • gậy ông đập lưng ông, gieo nhân nào gặt quả đấy, gieo gió ắt gặp bão,
  • Thành Ngữ:, bits and bobs , bits and pieces, những vật linh tinh, những thứ lặt vặt
  • Thành Ngữ:, in the lap of the gods, chỉ có trời biết
  • Thành Ngữ:, the weakest goes to the wall, khôn sống vống chết
  • giao tại tàu và sắp xếp hàng hóa (sự thuê tàu),
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Thành Ngữ:, one's heart goes out to sb, dau bu?n thuong xót ai
  • Idioms: to have several goes at the high jump, cố gắng nhảy cao nhiều lần
  • Thành Ngữ:, it is on the knees of the gods, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top