Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hard to understand” Tìm theo Từ (13.633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.633 Kết quả)

  • sợi cứng,
"
  • thủy tinh cứng, thủy tinh khó nóng chảy, thủy tinh chịu nóng, thủy tinh khó chảy, silic oxit nung chảy,
  • hàng tiêu dùng lâu bền, hàng xài bền, hàng xài bền (thường chỉ các chế phẩm bằng kim loại),
  • mỡ rắn, mỡ cứng, mỡ đặc, mỡ rắn,
  • đất rắn, đất cứng, đất rắn, medium hard ground, đất cứng ở mức trung bình
  • cảm giác cứng khi sờ,
  • Danh từ: mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) công nhân xây dựng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẻ phản động, Xây dựng: mũ...
  • chì cứng, chì lẫn tạp chất,
  • từ cứng, hard magnetic material, vật liệu từ cứng
  • bãi dốc,
  • vật đúc bằng gang trắng, vật đúc biến trắng,
  • đục thể thủy tinh nhân cứng,
  • vỏ bọc cứng,
  • anh đào cứng,
  • cứng nguội,
  • dầu lê,
  • Thành Ngữ:, to put one's hand to, b?t tay vào (làm vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, to bear hard upon somebody, đè nặng lên ai; đè nén ai
  • Idioms: to be hard of hearing, nặng tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top