Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a seat” Tìm theo Từ (9.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.532 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have a steady seat, ngồi vững
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • / ´hi:t¸weiv /, danh từ, (vật lý) sóng nhiệt, Đợt nóng,
"
  • làn sương mù nhiệt,
  • đợt nóng, sóng nhiệt, heat wave process, quá trình sóng nhiệt
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • hàn kín nóng,
  • vòng đệm kín nhiệt, sự hàn nhiệt,
  • sóng biển,
  • hang bờ biển, động bờ biển,
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top