Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a seat” Tìm theo Từ (9.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.532 Kết quả)

  • Idioms: to have sb over a barrel, Đẩy ai vào đường cùng
  • Idioms: to have a pull of beer, uống một hớp bia
  • Idioms: to have a sensation of discomfort, cảm giác thấy khó chịu
  • Thành Ngữ:, to have a bash at it, (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
  • Idioms: to have a chat with sb, nói chuyện bâng quơ với người nào
  • Idioms: to have a concern in business, có cổ phần trong kinh doanh
  • Idioms: to have a contempt for sth, khinh thường việc gì
  • Idioms: to have a down on sb, ghen ghét, thù hận ai
  • Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn
  • Idioms: to have a flirtation with sb, có quan hệ yêu đương với ai
  • Idioms: to have a go at sth, thử làm việc gì
  • Ăn như mỏ khoét, cũng như: Ăn thùng bất chi thình,
  • Thành Ngữ:, set a/the trend, lăng xê
  • bù trừ một khoản nợ,
  • thiết lập một trạm,
  • bộ hối phiếu,
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • lực lượng của một tập hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top