Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a seat” Tìm theo Từ (9.532) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.532 Kết quả)

  • Idioms: to have a quick bang, giao hợp nhanh
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
  • Thành Ngữ:, to have a smack at, (thông tục) thử làm (việc gì)
  • Idioms: to have a swollen face, có mặt sưng lên
  • Idioms: to have a blighty wound, bị một vết thương có thể được giải ngũ
  • Idioms: to have a clear -out, Đi tiêu
  • Idioms: to have a clear utterance, nói rõ ràng
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
  • Idioms: to have a light foot, Đi nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, to have a long face, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
  • Thành Ngữ:, to have a long head, linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng
  • Idioms: to have a nasty spill, bị té một cái đau
  • Idioms: to have a near touch, thoát hiểm
  • Idioms: to have a glib tongue, có tài ăn nói, lợi khẩu
  • Idioms: to have a good slack, nghỉ một cách thoải mái
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
  • Idioms: to have a memory like a sieve, tính mau quên
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top