Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hired person” Tìm theo Từ (1.195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.195 Kết quả)

  • Tính từ: thuê; để cho thuê, (quân sự) đánh thuê, Từ đồng nghĩa: adjective, signed up , busy , employed , working...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hầu,
  • / 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây dựng: mệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tá điền,
"
  • toa xe thuê,
  • / heəd /, tính từ, có tóc (dùng trong tính từ ghép), a brown-haired girl, cô gái tóc nâu
  • / ´haiərə /, Kinh tế: chủ thuê, người mua trả góp, người thuê,
  • Tính từ: có dây, wired micro, micrô có dây
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chị hầu gái,
  • cố nông, nông dân làm thuê,
  • nhân công thuê, lao động thuê,
  • người làm thuê,
  • được đốt, đã đốt, gas fired, được đốt bằng khí, oil-fired, được đốt bằng dầu
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • / haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, Ngoại động từ: thuê;...
  • Tính từ: Đã cháy hết,
  • được nung tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top