Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hired person” Tìm theo Từ (1.195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.195 Kết quả)

  • người đương sự,
  • nhân vật quan trọng,
  • / ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, banderole , banner , banneret...
  • Danh từ: người ba tư, tiếng batư, Tính từ: thuộc batư,
  • / 'pə:snl /, Tính từ: cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, đả kích cá nhân, dành cho cá nhân, dành riêng, Đích thân, trực tiếp làm, (ngôn ngữ học) chỉ ngôi,...
  • fasait,
  • người có đủ thẩm quyền, người có đủ tư cách,
  • Điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu,
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • hợp đồng thuê mua, hợp đồng thuê-mua, hợp đồng trả góp,
  • hợp đồng thuê mua, hợp đồng thuê-mua,
  • sự bán thuê mua,
  • Thành Ngữ:, ply for hire, đợi một chỗ, chạy loanh quanh để đón khách (người lái taxi, người chèo thuyền..)
  • Thành Ngữ:, to hire out, cho thuê, cho mướn
  • nhà cho thuê,
  • công ty cho thuê thiết bị,
  • giá thuê mua,
  • Danh từ: một môn đấu vật,
  • nấm tổ ong (một chỗ sưng mềm do viêm, có nhiều mụn mủ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top