Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hired person” Tìm theo Từ (1.195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.195 Kết quả)

  • đèn đốt,
  • Tính từ: có tóc đỏ, có lông đỏ,
  • Tính từ: hoàn toàn kiệt sức,
  • được chạy bằng than, được sưởi than,
  • / 'feə'heəd /, tính từ, có tóc vàng hoe, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, the fair-haired boy of the family, đứa bé cưng của...
  • / ´ɔil¸faiəd /, Tính từ: dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò..), Hóa học & vật liệu: được đốt bằng dầu, oil-fired central heating, hệ thống lò...
  • được đốt bằng khí,
  • vữa trộn tóc hoặc sợi,
  • máy vô tuyến truyền dây, máy vô tuyến, máy truyền thanh hữu tuyến,
  • Danh từ: linh mục xứ, cha xứ, mục xứ ( tân giáo ở anh), mục sư (đạo tin lành), (thông tục) thầy tu, cha, linh mục, Từ...
  • thiết bị đốt nóng lửa trực tiếp,
  • chè khô,
  • Tính từ: (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử, cài cứng, gắn cứng, mạng cứng, được cứng hóa, được nối cứng,...
  • / ´silvə¸hɛəd /, tính từ, có tóc bạc, bạc đầu,
  • Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói chuyện cá nhân, gọi đích danh người nhận (điện thoại đường dài), sự gọi...
  • / pə:´sounə /, Danh từ, số nhiều .personae, personas: nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch), (phân tâm học) diện mạo cá nhân, cá tính; tư cách, (ngoại giao) người, Từ...
  • / ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều bậc, Kỹ thuật chung: cầu thang ngoài,
  • đất sét nung,
  • Tính từ: vận hành bằng chất khí, đốt bằng khí, cháy bằng khí, được đốt ga, được đốt khí,
  • nung già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top