Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hold it down” Tìm theo Từ (3.500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.500 Kết quả)

  • cái kẹp, cái cặp, cái kẹp, cái neo, tấm ép,
  • lỗ mìn nghiêng,
  • mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
"
  • móng máy,
  • đai ốc khóa cứng,
  • tay chặn, tay ép,
  • thanh giữ,
  • thiết bị kẹp, dụng cụ kìm giữ,
  • tấm cố định,
  • bu lông neo,
  • khối ép, tấm ép,
  • đai ốc chân cố định,
  • cấu hình (bị) khóa chặt,
  • giữ, Thành Ngữ:, to hold down, b?t l? thu?c, b?t ph? thu?c, b?t ph?c tùng; áp b?c
  • khuôn dập nguội,
  • tấm tích lạnh,
  • bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn,
  • ghế ngả được,
  • ghế ngả được,
  • sự tàng trữ lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top