Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold it down” Tìm theo Từ (3.500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.500 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, slum it, (thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn
  • Thành Ngữ:, past it, già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
  • Thành Ngữ:, with it, hiểu biết về thời trang và tư tưởng thịnh hành; linh hợi, hoạt bát
  • tấm cao su a-mi-ang,
  • mặc nó,
  • chương trình stuffit,
  • hợp đồng it,
  • Thành Ngữ:, snuff it, (đùa cợt) chết; ngoẻo
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • khoang đuôi,
  • cố định bằng đai ốc,
  • Danh từ: người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ, tài sản được giữ theo sổ sách cũ,
  • điểm giữ,
  • cáp chằng giữ,
  • sự cản, sự chặn, sự ngưng lại,
  • báo nhận giữ lại,
  • thanh chặn,
  • Thành Ngữ:, hold hard !, d?ng l?i!
  • khả năng giữ lạnh,
  • Địa chất: cán, núm vặn, tay quay, tay gạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top