Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Key player” Tìm theo Từ (4.584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.584 Kết quả)

  • tấm che ổ khóa, tấm có lỗ khóa, tấm mặt khóa, bát chữ chủ, bát chữ khóa, tấm chêm,
  • khóa để mật hóa khóa (khác),
  • đai ốc hãm, vòng đệm hãm,
  • nền tựa của lớp trát,
  • máy báo tấm kim loại,
  • công nhân sửa chữa,
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá,...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào đó, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (...
  • các khóa mã hóa khóa chính,
  • chìa khóa chủ,
"
  • đĩa phun,
  • giấy có lớp bán dẫn,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • xương giấy,
  • phím ctrl, phím điều khiển,
  • chốt đỉnh vòm (chìa khóa),
  • / ´pleitə /, Danh từ: thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém, Xây dựng: thợ lợp tôn,
  • khoá truy nhập, khóa truy cập, khóa truy xuất, phím truy cập, khóa truy nhập, program access key ( pa key ), khóa truy nhập chương trình
  • khóa vòm, đỉnh vòm, khóa vòm,
  • phím di chuyển con trỏ, phím mũi tên, phím định hướng, phím mũi tên (máy tính), down arrow key, phím mũi tên chỉ xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top