Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kick in the teeth” Tìm theo Từ (9.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.480 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the teeth of something, bất chấp cái gì; đối lập với cái gì
  • vệ sinh răng,
  • Thành Ngữ:, to kick in, đá bung (cửa)
  • Thành Ngữ:, the nick, trại giam, nhà tù
  • Danh từ số nhiều của .tooth: như tooth, Xây dựng: răng, Cơ - Điện tử: (pl) răng, Cơ khí & công...
  • / kick /, Danh từ: trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật của súng (khi bắn), (thông tục) hơi sức; sức bật, sức chống lại,...
"
  • Thành Ngữ:, in the nick of time, đúng lúc
  • Tính từ: thuộc loại xấu; tồi; tuổi thấp (vàng),
  • Thành Ngữ:, the submerged tenth, tầng lớp cùng khổ trong xã hội
  • vệ sinh răng,
  • Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo
  • Thành Ngữ:, armed to the teeth, được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo
  • Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
  • răng đã diệt tủy,
  • răng cửa,
  • răng cửa,
  • răng cối nhỏ,
  • răng vát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top