Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kick in the teeth” Tìm theo Từ (9.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.480 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the long term ; in the short term, trong tương lai xa; trong tương lai gần
  • Thành Ngữ:, to cut one's wisdom-teeth ( eye-teeth ), m?c rang khôn; (nghia bóng) dã khôn ra, dã chín ch?n hon, dã có kinh nghi?m hon
  • răng được hớt lưng,
  • răng bánh răng xycloit, răng xycloit,
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
"
  • Đá phạt trực tiếp,
  • động cơ đưa vào cực điểm,
  • Danh từ: cú đá phạt gián tiếp,
  • phương pháp khoan đập, phương pháp khoan xung đột,
  • băng lăn thả,
  • van chốt ấn,
  • khung xe hạ thấp xuống,
  • Thành Ngữ: hất ra, đẩy ra, to kick out, đá ra; tống cổ ra
  • Thành Ngữ: nghiêng, lật đổ, to kick up, đá tung lên
  • khung xe hạ thấp,
  • Thành Ngữ:, in the dark of the moon, lúc trăng non
  • Thành Ngữ:, babes in the wood, những người khờ dại, những người cả tin
  • Thành Ngữ:, down in the chops, ỉu xìu, chán nản, thất vọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top