Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lét” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to let out, để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to let slip, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
"
  • lô chất lượng cao,
  • người môi giới mua bán lẻ chứng khoán,
  • giao dịch lô lẻ,
  • bắt đầu dòng,
  • thùng xả,
  • dòng điện (người) chịu được,
  • mặc kệ nó,
  • Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
  • Thành Ngữ:, let things rip, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • lô đất,
  • Thành Ngữ:, to cast lot, lot
  • dãy phòng cho thuê,
  • bộ lòng lợn,
  • điều khoản miễn thực hiện,
  • lập một hợp đồng,
  • thuê thiết bị,
  • Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
  • Thành Ngữ:, to let be, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top