Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lét” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • rút thăm,
  • sản xuất hàng loạt, sự chở hàng loạt lớn,
  • hàng gởi để dùng thử, hàng gửi để dùng thử,
  • lô (đưa vào) kiểm tra, lô kiểm tra (ngẫu nhiên), lô kiểm tra, lô thử nghiệm, loạt kiểm tra,
  • 1. thả ra, 2. để nguyên, 3. từ bỏ, 4. (khẩu ngữ) Để nguyên đấy!; hãy thả ra!,
  • nhả khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • cách (bán) phân lô,
  • cách phân lô, phí phân lô bán đấu giá, tiền thù lao theo lô,
  • chất lượng lô, chất lượng của lô,
"
  • kích thước lô,
  • lô hàng (chẵn, đủ bộ),
  • lô sản phẩm, loạt sản phẩm,
  • Ngoại động từ: cho thuê lại, cho mướn lại,
  • khu tưới, đoạn tưới,
  • khu vực đỗ xe,
  • lô lớn,
  • sự phân lô,
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • cho thuê lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top