Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “LSB” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lie with sb, là việc của, là quyền của
  • Idioms: to have sb cold, nắm trong tay số phận của ai
"
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
  • Idioms: to take sb up short , to cut sb short, ngắt lời người nào
  • Idioms: to do sb wrong , to do wrong to sb, làm hại, làm thiệt hại cho người nào
  • bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp,
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • k thể rời mắt khỏi ai,
  • Thành Ngữ:, for the attention of sb, (ở đầu thư) gửi cho ai
  • Idioms: to be abhorrent to sb, bị ai ghét
  • Idioms: to be affianced to sb, Đã hứa hôn với ai
  • Thành Ngữ:, to aid and abet sb, là đồng phạm xúi giục của ai
  • Idioms: to be strict with sb, nghiêm khắc đối với người nào
  • Idioms: to be struck on sb, phải lòng người nào
  • Idioms: to be troubled about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • Idioms: to be independent of sb, không tùy thuộc người nào
  • Idioms: to be infatuated with sb, mê, say mê người nào
  • Idioms: to be kin to sb, bà con, thân thích, họ hàng với người nào
  • Idioms: to be kind to sb, có lòng tốt, cư xử tử tế đối với người nào
  • Idioms: to be mashed on sb, yêu say đắm người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top