Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “LSB” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay sb off, cho ai ngh? vi?c
  • Thành Ngữ:, to ask for sb, xin gặp, cần liên hệ công việc với ai
  • Thành Ngữ:, to feed sb up, bồi dưỡng ai cho khoẻ mạnh
  • Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • Thành Ngữ:, or sb/sth/somewhere, ai đó, cái gì đó, đâu đó
  • Thành Ngữ:, second nature to sb, bản năng thứ hai đối với ai
  • Thành Ngữ:, to gun sb down, bắn gục, hạ gục
  • Idioms: to be smittenby sb, phải lòng(yêu) người nào, cô nào
  • Thành Ngữ:, to land on sb, phê bình, mắng mỏ
  • Thành Ngữ:, to keep sb guessing, khiến ai phải lưỡng lự do dự
  • Thành Ngữ:, to invalid sb home, cho ai về nghỉ vì sức khoẻ yếu
  • Idioms: to have sb on, gạt, lừa phỉnh người nào
  • Idioms: to have sb secure, giữ ai một nơi chắc chắn
  • Idioms: to take after sb, giống người nào
  • Thành Ngữ:, now for sth/sb, giờ thì đến lượt
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • Idioms: to do sb honour, (tỏ ra tôn kính)bày tỏ niềm vinh dự đối với ai
  • Thành Ngữ:, to level with sb, thẳng thắn trao đổi ý kiến với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top