Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lock stock and barrel” Tìm theo Từ (12.473) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.473 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, lock , stock and barrel, toàn bộ, cả thảy
  • sự khóa đóng đường,
  • khóa hộp, Danh từ: khoá nộp (bắt vào cửa),
  • / sɔk /, Danh từ: vớ ngắn; miếng lót trong giày, tất, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, Danh từ: (ngôn ngữ...
"
  • đá không quặng, Địa chất: đá không quặng,
  • khóa đóng đường,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • cát không chứa sản phẩm, cát nghèo,
  • nòng ụ động,
  • bàn tarô, bàn ren, ụ ren,
  • thùng phun cát,
  • Danh từ: Ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...),...
  • ống chỉ hướng gió, ống phong tiêu,
  • vi khuẩn cấy và vi khuẩn gốc, các tác nhân truyền nhiễm và sinh chất liên đới bao gồm vi khuẩn cấy từ phòng thí nghiệm y khoa và bệnh học; vi khuẩn cấy và vi khuẩn gốc của các tác nhân truyền nhiễm...
  • đầu âu,
  • kết cấu đáy âu thuyền, kết cấu đáy âu thuyền,
  • kết cấu đá âu thuyền,
  • Danh từ: cáng, băng ca, xe ba gác,
  • sự trao đổi (hàng hóa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top