Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lock stock and barrel” Tìm theo Từ (12.473) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.473 Kết quả)

  • tang (trống) để đánh bóng,
  • Danh từ: mặt thùng, đáy thùng,
  • Danh từ: (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc),
  • tang thu mẫu đất, thanh thép một đầu mở dùng để thu mẫu đất.
  • bu long hình trụ, chốt hình trụ, chốt ống, chốt trượt,
  • cam thùng, cam trụ,
"
  • bộ điều khiển kiểu tang, tang điều khiển,
  • ống tiêu,
  • thùng làm lạnh,
  • lý thuyết vỏ trụ,
  • xe chở thùng rượu,
  • đầu nối ống lót,
  • bộ dây quấn kiểu trống, cuộn dây phản ứng,
  • Danh từ: tang trống,
  • trống in,
  • thùng chứa rượu vang,
  • vành gờ ống kính, vành ống kính,
  • ống bùn khoan,
  • nồi hơi hình trụ,
  • vỏ thùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top