Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make sound” Tìm theo Từ (2.914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.914 Kết quả)

  • đầu thu âm,
  • Danh từ: bánh ngọt trong đó bột, mỡ, trứng, đường có trọng lượng ngang nhau,
"
  • / sound /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt, Đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lý, Đầy...
  • sự lồng âm thanh,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • công tắc đóng-đóng,
  • âm thanh của môi trường,
  • tiếng gõ hộp bìa cứng,
  • sóng âm phù hợp,
  • / ´fiʃ¸saund /, danh từ, bong bóng cá,
  • tiếng sinh lý,
  • đường âm quang,
  • tiếng thở,
  • âm thanh từ tính, magnetic sound track, rãnh âm thanh từ tính
  • cái sông lệ đạo,
  • Danh từ: dải ghi âm, đường ghi âm (ở mép phim xi-nê, nhạc..); phần nhạc thu, đường ghi âm,
  • Danh từ: sóng âm (chấn động trong không khí hoặc một môi trường khác qua đó âm thanh được truyền đi), âm ba,
  • Danh từ số nhiều: Âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...), hiệu ứng âm thanh
  • vật hấp thu âm thanh, bộ hấp thụ tiếng động, thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động), bộ hấp thụ âm thanh, thiết bị tiêu âm, vật liệu hút âm, bộ giảm ồn, thiết bị hấp thu âm thanh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top