Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make sound” Tìm theo Từ (2.914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.914 Kết quả)

  • tệp âm thanh, digital sound file, tệp âm thanh số
  • sự cách ly chống ồn, đầu ghi âm thanh, lớp cách ly chống ồn, sự cách âm, active sound insulation, sự cách âm chủ động, effective sound insulation, sự cách âm chủ động, passive sound insulation, sự cách âm bị...
  • bộ định vị âm thanh, máy định vị âm, máy dò âm thanh, máy định vị (dùng) âm thanh, máy phát hiện âm thanh,
  • chương trình trộn âm,
  • ống tiêu âm, thiết bị tiêu âm,
  • phối cảnh âm thanh,
  • bộ phát âm thanh, máy chiếu phim nói,
  • sự truyền âm, truyền âm,
  • tia âm (thanh),
  • ghi âm, sự ghi âm,
  • sự giảm âm,
  • máy phát sinh âm thanh,
  • nguồn âm, nguồn âm thanh, dipole sound source, nguồn âm lưỡng cực, direct filed of sound source, trường định hướng của nguồn âm, quadrupole sound source, nguồn âm bốn cực, simple sound source, nguồn âm dừng, single-pole...
  • âm phổ ký, máy phổ ký âm thanh,
  • tiếng lục ục dạ dày, tiếng sôi bụng,
  • sự rạn nứt (mối hàn),
  • tiếng lắc, tiếng động chẩn,
  • tiếng thổi ống,
  • âm không nghe được, siêu âm, ultrasonic sound control, sự điều khiển bằng siêu âm
  • âm zero,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top