Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Many a time” Tìm theo Từ (7.828) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.828 Kết quả)

  • , many a ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít ), hơn một, nhiều, many a time, nhiều lần, many a man thinks so, nhiều người nghĩ như vậy
  • / 'meni /, Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most): nhiều, lắm, Đại từ: nhiều, Danh từ: nhiều cái,...
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • người định mức thời gian,
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
  • Thành Ngữ:, a city man, nhà kinh doanh, doanh nhân
  • ánh xạ nhiều chiều,
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
"
  • tương ứng nhiều-nhiều,
  • Thành Ngữ:, for many a long day, trong một thời gian dài
  • Thành Ngữ:, a race against time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, once upon a time, ngày xửa, ngày xưa
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • Thành Ngữ: thời gian có chờ đợi ai bao giờ, thời gian trôi qua không bao giờ trở lại,
  • cũng nhiều như,
  • ghi một lần đọc nhiều lần, write-once read many times disk, đĩa ghi một lần đọc nhiều lần
  • nhiều vật, many-body effect, hiệu ứng nhiều vật, many-body problem, bài toán hệ nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật...
  • nhiều hạt,
  • Thành Ngữ:, great many, nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top