Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Many a time” Tìm theo Từ (7.828) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.828 Kết quả)

  • cực tiểu của chuỗi thời gian,
"
  • / 'mænli /, Tính từ & phó từ: có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn bà), hợp với đàn ông (đồ...
  • / ´meindʒi /, Tính từ: ghẻ lở, bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decrepit ,...
  • Danh từ: như meanie,
  • (scots) many,
  • khuyết (vật liệu gỗ),
  • máy in từng ký tự,
  • Idioms: to have a rorty time, Được hưởng thời gian vui thú
  • quyết thầu vào thời gian đã định,
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • thời gian làm thêm,
  • các đặc trưng thời gian của máy đo,
  • Idioms: to have a good time, Được hưởng một thời gian vui thích
  • Idioms: to have many calls on one 's time, Đòi hỏi thời gian
  • ghi một lần đọc nhiều lần,
  • đĩa ghi một lần đọc nhiều lần,
  • ghi một lần đọc nhiều lần,
  • Thành Ngữ:, so many men so many mind, mỗi người mỗi ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top