Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Many a time” Tìm theo Từ (7.828) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.828 Kết quả)

  • bao nhiêu,
  • Tính từ: có nhiều đầu,
  • / ´meni¸saidid /, tính từ, nhiều mặt, nhiều phía, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-round , multifaceted , protean , various
  • / ´meni¸steidʒ /, Kỹ thuật chung: nhiều bước, nhiều giai đoạn, nhiều tầng, cast in many stage phrases, đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
  • không đơn vị, nhiều giá trị, đa trị, đa trị,
  • cột [có nhiều cột],
  • nhiều electron, nhiều điện tử,
  • đại bộ phận,
"
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • Thành Ngữ:, a dirty old man, như dirty
  • Thành Ngữ:,
  • lỗi thời khoảng,
  • / -mənsi /, hình thái ghép chỉ sự đoán trước,
  • / ´meizi /, tính từ, quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm,
  • / 'zeini /, Danh từ: người ngu, người đần, người khờ dại, người thích làm trò hề, (sử học) vai hề phụ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,
  • / mein /, Danh từ: bờm (ngựa, sư tử), (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên),
  • máy in từng trang,
  • thời gian hội nhập của máy đo, thời gian tích hợp của máy đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top