Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Many a time” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.289) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thời gian thi hành, thời thực thi, thời gian chạy, thời gian thực, thời gian thực hiện, execution-time table or array, bảng hoặc mảng thời gian thi hành, program execution time, thời gian thi hành chương trình, e-time...
"
  • / pri´zentimənt /, Danh từ: linh cảm, điềm báo, Từ đồng nghĩa: noun, a presentiment of trouble ahead, linh cảm về sự rắc rối sắp xảy ra, apprehension ,...
  • một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter squared, abampe trên centimét vuông, abcoulomb...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • / ´spriη¸taid /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thời kỳ mùa xuân (như) springtime, Từ đồng nghĩa: noun, seedtime , springtime
  • phân khối (cm3), centimét khối, cen-ti-mét khối, phân khối,
  • mạng dây cáp, mạng cáp, cable network panel (cnp), panen mạng cáp, multimedia cable network system (mcns), hệ thống mạng cáp đa phương tiện
  • Danh từ: xentimet, một phần trăm của một mét, centimét, cubic centimetre, centimét khối, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam,...
  • Thành Ngữ: đúng giờ, đúng lúc, trả từng đợt, on time, không muộn, không sớm; đúng giờ, on-time performance, thực hiện đúng giờ
  • , many a ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít ), hơn một, nhiều, many a time, nhiều lần, many a man thinks so, nhiều người nghĩ như vậy
  • / ´spriη¸taim /, Danh từ: thời kỳ mùa xuân (như) springtide, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, the blossom on the trees looks lovely in ( the ) springtime, hoa trên...
  • đơn vị nhiệt (ca-lo), đơn vị nhiệt, centigrade heat unit, đơn vị nhiệt bách phân, gram centimeter heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam
  • centimét khối, centimet khối,
  • Danh từ: (triết học) không gian thời gian, không-thời gian, absolute space-time, không-thời gian tuyệt đối, curve space-time, không thời gian...
  • vệ tinh hàng hải, maritime satellite circuit, mạch vệ tinh hàng hải, maritime satellite service (mss), dịch vụ vệ tinh hàng hải, maritime satellite switching centre (mssc), trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải, maritime...
  • Idioms: to have many calls on one 's time, Đòi hỏi thời gian
  • máy tính đa phương tiện, máy tính multimedia, máy tính cá nhân (pc) đa phương tiện,
  • ghi một lần đọc nhiều lần, write-once read many times disk, đĩa ghi một lần đọc nhiều lần
  • / ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa môi trường tương tác, mmx ( multimediaextension ), sự mở rộng đa môi trường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top