Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Modified internal rate of return” Tìm theo Từ (24.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.640 Kết quả)

  • chỉ số nội hoàn,
  • tỷ suất nội hoàn,
  • suất thu lợi ngoại lai,
  • tỷ suất nội hoàn,
  • định mức suất lợi nhuận, suất sinh lợi, suất lợi tức, suất thu lợi, tỉ suất lợi nhuận, tỉ lệ hàng không bán được, tỉ lệ sinh lời, tỉ lệ trả lời, tỷ lệ hàng không bán được, tỷ lệ...
  • khoảng (quét) trở về,
  • viết nghĩa của rates of return vào đây,
  • mức lợi nhuận tài chính,
  • tỉ lệ thu nhập danh nghĩa,
  • suất lợi tức đòi hỏi,
  • tỉ lệ thu hồi vốn công trình,
  • phương pháp định giá lợi suất (của tư bản), phương pháp định giá lợi suất (của vốn),
  • suất thu lợi nhuận trước thuế,
  • suất thu nhập phải chăng,
  • sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận,
  • suất lợi tức thực tế,
  • tỉ suất lợi nhuận kế toán, tỷ lệ thu nhập kế toán,
  • sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận,
  • tỷ lệ quay trở lại,
  • / 'mɔdi¸faid /, Nghĩa chuyên ngành: bị biến đổi, Nghĩa chuyên ngành: được thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, limited...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top