Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Na†tre” Tìm theo Từ (7.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.002 Kết quả)

  • thám báo từ xa,
  • thử máy, thử động cơ,
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • trong thời kỳ bán hạ giá,
  • chân nền đường đắp,
  • Thành Ngữ:, the sands are running out, sắp đến lúc
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
"
  • Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau
  • lốp dùng cho mọi loại đất,
  • các phanh đều rất tốt,
  • Thành Ngữ:, the days are closing in, ngày ngắn dần
  • danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • Thành Ngữ:, when the chips are down, khi đã đạt tới cao điểm của khủng hoảng
  • / ɑ: /, Danh từ: a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100 m 2), ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của .be,
  • năng suất tiêu hủy (dre), tỷ lệ phần trăm biểu thị số phân tử của một hợp chất được lấy ra hay bị phân huỷ trong một lò thiêu tương ứng với số phân tử được đưa vào hệ thống (ví dụ một...
  • / ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng...
  • sự trừ hao,
  • / tou /, Danh từ: ngón chân (người), ngón chân (động vật), mũi (giày, tất), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top