Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nash” Tìm theo Từ (845) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (845 Kết quả)

  • lưới chắn,
  • chất lắng ở sông,
  • / 'sæf'kɔ:d /, Danh từ: dây kéo cửa sổ,
  • dây căng khung cửa, dây kéo khuôn,
  • móc (phòng) gió (cửa), ổ chốt khuôn, then cửa sổ (trượt),
  • con lăn của khung cửa trượt,
  • cánh cửa xoay,
  • dịch ngâm tinh bột,
  • đuôi xupáp, khe hở xúpáp, độ lỏng đuôi xú bắp,
  • / 'wɔʃhaus /, Danh từ: chỗ giặt quần áo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu giặt là, nhà giặt,
  • chậu rửa tập thể,
"
  • thùng quay rửa,
  • giá rửa mặt,
  • chất tẩy rửa sơn màu,
  • tháp rửa, caustic wash tower, tháp rửa bằng xút ăn da
  • Danh từ: Đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê loãng), câu chuyện nhạt phèo,
  • khuôn cánh cửa sổ có đối trọng,
  • khe hở, khoảng chạy không,
  • Thành Ngữ:, dash it !, mẹ kiếp!
  • nét em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top