Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nash” Tìm theo Từ (845) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (845 Kết quả)

  • tiền mặt vượt mức quy định,
  • rửa bằng kiềm,
  • bồi thường tiền mặt,
  • Danh từ: bàn thu tiền, Xây dựng: bàn tiền mặt, Kinh tế: nơi trả tiền, quầy trả tiền,
  • bớt giá do trả sớm, bớt giá tiền mặt, bớt giá trả sớm, sự giảm giá khi trả bằng tiền mặt,
  • nhận tiền mặt, rút tiền mặt,
  • tiền bồi thường,
  • dòng tiền dương,
  • độ tập trung tiền mặt,
  • nhu cầu tiền mặt,
  • chào mua (bằng tiền mặt), giá chào mua tiền mặt,
  • sự xuất quỹ,
  • sự trả tiền mặt, trả tiền mặt, trả tiền ngay, trả tiền mặt, trả tiền ngay, cash payment book, sổ trả tiền mặt, control of cash payment, quản lý chi trả tiền mặt
  • hối xuất tiền mặt,
  • tỷ số tiền mặt (hệ số thanh toán nhanh),
  • hóa đơn trả tiền, cash receipt tape, băng ghi hóa đơn trả tiền
  • nhật ký thu quỹ,
  • tiền mặt thu vào,
  • phiếu nhận tiền mặt,
  • cửa hàng không chịu bán, cửa hàng mua bán tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top