Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NetWare” Tìm theo Từ (1.608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.608 Kết quả)

  • mạng xác định,
"
  • mạng dân chủ,
  • mạng ngưng kết nối, mạng rời,
  • mạng phân tán, mạch thông số rải, mạng thông số rải, mạng phân phối, distributed network architecture, kiến trúc mạng phân tán, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, distributed network operating system...
  • mạng điện tử, mạch điện tử, public electronic network (pen), mạng điện tử công cộng
  • mạng ô, mạng tế bào, mạng chia ô,
  • mạng thỏa hiệp,
  • mạng rút gọn, mạng lưới tập trung,
  • mạng lưới dẫn,
  • sơ đồ sửa, mạch tạo dạng, mạng hiệu chỉnh, mạng tạo dạng,
  • mạng mở rộng,
  • dẫn nạp của mạng điện, tổng dẫn của mạng điện,
  • ứng dụng mạng, network application support (nas), hỗ trợ ứng dụng mạng
  • mạch rẽ nhánh, lưới mạch, mạch phức tạp,
  • nhóm mạng (viễn thông),
  • kết nối mạng, sự nối kết mạng,
  • bộ điều khiển mạng,
  • định nghĩa mạng, ndl ( networkdefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl), ngôn ngữ định nghĩa mạng
  • bản thiết kế mạng, sự thiết kế mạng, thiết kế mạng,
  • cổng mạng, cổng nối mạng, cổng vào mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top