Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Next door to” Tìm theo Từ (13.124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.124 Kết quả)

  • Tính từ: ngay bên cạnh, kế bên; sát vách, next-door neighbour, người láng giềng ở sát vách, next-door to crime, gần như là một tội ác,...
  • Thành Ngữ:, to live next door, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
  • tiếp sau,
"
  • Tính từ: Đến từng nhà, a door-to-door saleman, người bán hàng đến từng nhà
  • dịch vụ từ cửa đến cửa,
  • việc bán hàng đến từng nhà,
  • người chào hàng đến từng nhà,
  • bán thẳng cho người mua, bán hàng tận cửa là một cách bán hàng mà người bán đi tới từng nhà một để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.,
  • cung ứng tại nhà,
  • phỏng vấn từng nhà,
  • bán hàng tận nhà,
  • dịch vụ (chuyên chở) tận nhà,
  • áp chót,
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • dịch vụ vận chuyển đến tận nơi (của công-ten-nơ),
  • dịch vụ phát từng nhà,
  • làm tổ,
  • dịch vụ giao hàng tận nơi,
  • từ bến đến nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top