Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ong” Tìm theo Từ (3.808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.808 Kết quả)

  • Danh từ: thịt người, người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người),
  • mạch dài,
  • tia lửa điện dài, đường phóng điện dài,
  • bệ giá dài,
  • như một,
  • sự cắt bớt số nhân viên, sự đào thải những người buôn chứng khoán loại nhỏ, việc cải tổ nhân sự,
  • Danh từ: tác phẩm cuối cùng,
  • kìm ampe (đo dòng điện),
  • dấu kẹp,
  • gỗ đệm (trong khối xây),
"
  • / 'wɔ:'sɔη /, Danh từ: bài hát xuất trận (của các bộ tộc), bài ca về đề tài quân sự,
  • Tính từ: suốt một tuần; trong thời hạn một tuần, week-long holiday, kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ
  • viết tắt, cử nhân cơ khí ( bachelor of engineering),
  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • / 'mɑ:'ʤɔɳ /, Danh từ: trò chơi bài mạt chược,
  • cảng tiếp nhận khí thiên nhiên lỏng,
  • / ´lɔη¸bil /, danh từ, (động vật học) chim dẽ giun,
  • có cánh dài (quạt),
  • Tính từ: khao khát từ lâu, a long-cherished hope, một hy vọng ôm ấp từ lâu
  • Danh từ: quần áo của trẻ còn ẵm ngửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top