Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ong” Tìm theo Từ (3.808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.808 Kết quả)

  • Danh từ: tính dài dòng; tính lê thê, sự chán ngắt, Từ đồng nghĩa: noun, the long-windedness of an editorial,...
  • Tính từ: có lông dài (cừu),
  • Danh từ số nhiều: cái địu trẻ con,
  • cuống phiếu lãi dài hạn,
  • Danh từ: ngón tay giữa,
  • hình thức chi tiết,
  • Danh từ: người sống lâu,
  • / ´lɔη´pleiiη /, tính từ, (nói về dĩa hát) chơi đến ba mươi phút một mặt,
  • / ´lɔη¸reindʒ /, Tính từ: có tầm xa, Toán & tin: tác dụng tầm xa, Xây dựng: dài hạn, Cơ -...
  • Tính từ: có tay áo dài (áo),
  • sóng lừng dài,
  • dài hạn, trường kỳ, dài hạn, long-term planning, chính sách dài hạn, trường kỳ
  • Thành Ngữ:, long togs, (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
  • Tính từ: có lưng dài (hơn bình (thường)),
  • Danh từ: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm một cách chính đáng,
  • / ´lɔη¸iəd /, tính từ, ngu độn,
  • có hạt thô,
  • thế có nhiều thuận lợi, thế đầu cơ giá lên, thế mua, vị thế dài,
  • vị thế sở hữu-vị thế mua,
  • Danh từ: lượng rượu rót thêm (để kéo khách hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top