Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put into practice” Tìm theo Từ (3.696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.696 Kết quả)

  • đưa vào khớp, ăn khớp (bánh răng), làm ăn khớp, vào khớp,
  • / ´præktis /, Danh từ: thực hành, thực tiễn, thói quen, thông lệ, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập; thời gian tập luyện, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách...
  • Thành Ngữ:, to carry into practice ( execution ), thực hành, thực hiện
  • như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • / ´præktis /, Ngoại động từ: thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện (tinh thần), làm tích cực (cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • đặt vào khớp, đặt vào khớp,
"
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • phong tục tập quán, thông lệ,
  • Danh từ: một nhóm bác sĩ cùng chuyên khoa với nhau, phòng khám nhóm,
  • Danh từ: thuật bắn súng,
  • kỹ thuật chế tạo,
  • quy trình xây dựng, kỹ thuật thi công, kỹ thuật xây dựng,
  • thông lệ kế toán,
  • Danh từ: giai đoạn thực tập giảng dạy cho giáo viên,
  • quán lệ thương nghiệp, thực tiễn thương nghiệp,
  • quy trình kỹ thuật tiêu chuẩn, quy trình kỹ thuật tiêu chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top