Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put into practice” Tìm theo Từ (3.696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.696 Kết quả)

  • tập quán và thực hiện, tập quán và thực tiễn,
  • dụng cụ mã hóa,
  • có công mài sắt, có ngày nên kim., xem thêm practice,
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • như pit-a-pat,
  • Thành Ngữ:, a practice koke, trò đùa ác ý, trò chơi khăm
  • cách buôn bán tốt nhất,
  • chế độ tiền nhiều loại,
  • đầu tư vốn vào một doanh nghiệp,
  • lắp khớp vào, tán (đinh), lắp ráp,
  • sẵn sàng đưa vào sử dụng, sẵn sàng phục vụ,
  • làm nứt thành, làm tách thành, phân chia, phân tách,
  • sử dụng hoặc khai thác một nguồn tài nguyên phong phú vì lợi ích/lợi nhuận., Để thiết lập kết nối với; có quyền truy cập tới..., Để tận dụng lợi thế của...
  • Thành Ngữ:, to put one's back into something, miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • đâm vào, đập vào,
  • ánh xạ vào,
  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • bỏ tiền vào (một công ty),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top