Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put into practice” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə´teinəbl /, Tính từ: không thể tới được, không thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable , impractical , unrealizable , unthinkable...
  • Thành Ngữ:, corrupt practices, cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
  • / ,sju:pə'stiʃəs /, tính từ, (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín, tin ở những điều mê tín, superstitious practices, những tập tục mê tín
  • / 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình, Từ đồng nghĩa: noun, consuetude , habit , manner , practice...
  • có công mài sắt, có ngày nên kim., xem thêm practice,
  • / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, chimerical , chivalrous , dreaming , dreamy , foolish , impetuous , impractical...
"
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • / im´præktikəblnis /, như impracticability,
  • Thành Ngữ:, to carry into practice ( execution ), thực hành, thực hiện
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • / ¸ʌnriə´laizəbl /, Tính từ: không thể thực hiện được, không thể hiểu được, không thể nhận thức được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable...
  • / æθ'letiks /, Danh từ: ( số nhiều) điền kinh; thể thao, Từ đồng nghĩa: noun, contest , drill , events , exercises , games , practice , races , recreation , workout...
  • / ´præktikəbəlnis /, như practicability,
  • Idioms: to have practical control of, nắm quyền kiểm soát trên thực tế
  • Thành Ngữ:, a practice koke, trò đùa ác ý, trò chơi khăm
  • hoàn thành theo thực tế, certificate of practical completion, chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
  • Danh từ: con đường thẳng tắp, con đường trực tiếp, royalỵroad to, con đường dễ nhất, practice is the royalỵroad to success when learning a language, thực tập là con đường dễ nhất...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
  • / ¸prækti´kæliti /, danh từ, số nhiều practicalities, tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực, ( số nhiều) vấn đề thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, common sense , gumption...
  • phương pháp thử nghiệm, phương pháp kiểm tra, phương pháp thí nghiệm, phương pháp thử, phương pháp thí nghiệm, external test method, phương pháp kiểm tra ngoài, practical test method, phương pháp thử thực tế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top