Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Raise high” Tìm theo Từ (1.710) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.710 Kết quả)

  • / ´hai¸raiz /, Tính từ: cao ngất (nhà nhiều tầng), Kỹ thuật chung: cao, độ cao,
"
  • / reiz /, Ngoại động từ: nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng,...
  • nhà chọc trời, tòa nhà cao tầng,
  • nhà cao, nhà tháp, nhà cao tầng,
  • căn hộ nhà nhiều tầng,
  • cupôn (vươn) cao,
  • mái vồng cao,
  • nhà cao tầng,
  • nhà ở cao, nhà ở nhiều tầng,
  • kho lạnh có chiều cao lớn, phòng lạnh có chiều cao lớn,
  • /breiz/, Danh từ: thịt om, Ngoại động từ: om (thịt...), Hình thái từ: Kinh tế: om, thịt om,...
  • / preiz /, Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi; lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán dương, lòng tôn kính, sự thờ phụng ( chúa), tôn thờ, Ngoại động từ:...
  • ngô,
  • làm đắt lên, làm tăng giá,
  • huy động, raise capital (to...), huy động vốn
  • quyên tiền,
  • thu thế,
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, người chăn nuôi, người trồng trọt, a raiser of cattle, một người nuôi súc vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top